kiếm cớ trong Tiếng Anh là gì?

kiếm cớ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ kiếm cớ sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • kiếm cớ

    to find a pretext/an excuse

    lúc nào cũng kiếm cớ để nghỉ to always find a pretext for absence from work

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • kiếm cớ

    Find a pretext

    Lúc nào cũng kiếm cớ để nghỉ: To always find a pretext for absence from work