kiếm bẩm trong Tiếng Anh là gì?

kiếm bẩm trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ kiếm bẩm sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • kiếm bẩm

    make a big profit

    chắc chắn anh ta kiếm bẩm trong công việc đó he certainly cleaned up on that deal