khi trong Tiếng Anh là gì?

khi trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ khi sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • khi

    time; moment

    (có) nhiều khi tôi không biết anh đang nghĩ gì there are times when i wonder what you're thinking about

    when; while

    tôi đi chơi khi cô ta đang học i go around while she was studying

    to slight; to despise

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • khi

    * noun

    case; time

    đôi khi: at times

    khi cần: in case of need

    * adv

    when; while

    tôi đi chơi khi cô ta đang học: I go around while she was studying

    * verb

    to slight; to despise

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • khi

    occasion, time (when something happens), when, at the time of, if