khi trong Tiếng Anh là gì?
khi trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ khi sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
khi
time; moment
(có) nhiều khi tôi không biết anh đang nghĩ gì there are times when i wonder what you're thinking about
when; while
tôi đi chơi khi cô ta đang học i go around while she was studying
to slight; to despise
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
khi
* noun
case; time
đôi khi: at times
khi cần: in case of need
* adv
when; while
tôi đi chơi khi cô ta đang học: I go around while she was studying
* verb
to slight; to despise
Từ điển Việt Anh - VNE.
khi
occasion, time (when something happens), when, at the time of, if
Từ liên quan
- khi
- khi mà
- khi đó
- khi ấy
- khi cần
- khi dân
- khi khu
- khi mạn
- khi nào
- khi nãy
- khi nên
- khi thì
- khi thị
- khi trá
- khi khác
- khi lăng
- khi quân
- khi gợi ý
- khi không
- khi trước
- khi đến đó
- khi so sánh
- khi nghĩ đến
- khi cần thiết
- khi vừa đủ tuổi
- khi hoạt động tại
- khi thì ~ khi thì
- khi còn trứng nước
- khi tôi vừa 15 tuổi
- khi quốc hội tái nhóm
- khi hãm xe thì sáng lên
- khi được hỏi về bài báo
- khi điều không chắc chắn
- khi mệnh lệnh được ban ra
- khi nóng quá khi lạnh quá
- khi mọi việc đều được cân nhắc
- khi đọc anh ấy hay nhảy cóc một đoạn
- khi mà tình hình trở nên nghiêm trọng
- khi đặt vấn đề trong viễn tượng như vậy