khi nên trong Tiếng Anh là gì?
khi nên trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ khi nên sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
khi nên
when fortune smiles upon you, when you are favoured by fortune
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
khi nên
When fortune smiles upon you, when you are favoured by fortune
Từ điển Việt Anh - VNE.
khi nên
when fortune smiles upon you, when you are favored by fortune
Từ liên quan
- khi
- khi mà
- khi đó
- khi ấy
- khi cần
- khi dân
- khi khu
- khi mạn
- khi nào
- khi nãy
- khi nên
- khi thì
- khi thị
- khi trá
- khi khác
- khi lăng
- khi quân
- khi gợi ý
- khi không
- khi trước
- khi đến đó
- khi so sánh
- khi nghĩ đến
- khi cần thiết
- khi vừa đủ tuổi
- khi hoạt động tại
- khi thì ~ khi thì
- khi còn trứng nước
- khi tôi vừa 15 tuổi
- khi quốc hội tái nhóm
- khi hãm xe thì sáng lên
- khi được hỏi về bài báo
- khi điều không chắc chắn
- khi mệnh lệnh được ban ra
- khi nóng quá khi lạnh quá
- khi mọi việc đều được cân nhắc
- khi đọc anh ấy hay nhảy cóc một đoạn
- khi mà tình hình trở nên nghiêm trọng
- khi đặt vấn đề trong viễn tượng như vậy