khi quân trong Tiếng Anh là gì?

khi quân trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ khi quân sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • khi quân

    (tội khi quân) offense against the sovereign; lese-majesty

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • khi quân

    Slight the king

    Tội khi quân: Lese majesty