khi khác trong Tiếng Anh là gì?

khi khác trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ khi khác sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • khi khác

    some other time; another time

    để khi khác làm có được không? couldn't we do that another time/some other time?

    có lẽ để khi khác thôi! some other timme maybe!; another time maybe

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • khi khác

    another occasion, another time