khi khu trong Tiếng Anh là gì?

khi khu trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ khi khu sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • khi khu

    (văn chương) uneven, bumpy

    đường núi khi khu a bumpy mountain road

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • khi khu

    (văn chương) Uneven, bumpy

    Đường núi khi khu: A bumpy mountain road