khi không trong Tiếng Anh là gì?

khi không trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ khi không sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • khi không

    by chance; by accident

    có vất vả mới có thanh nhàn, khi không ai dễ cầm tàn che cho leisure only comes frome hard work, it is no accident that someone holds a parasol for you

    xem chẳng hiểu vì sao

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • khi không

    By chance, by accident

    Có vất vả mới có thanh nhàn, Khi không ai dễ cầm tàn che cho (ca dao): Leisure only come frome hard work, It is no accident that someone holds a parasol for you

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • khi không

    by chance, by accident