khi không trong Tiếng Anh là gì?
khi không trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ khi không sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
khi không
by chance; by accident
có vất vả mới có thanh nhàn, khi không ai dễ cầm tàn che cho leisure only comes frome hard work, it is no accident that someone holds a parasol for you
xem chẳng hiểu vì sao
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
khi không
By chance, by accident
Có vất vả mới có thanh nhàn, Khi không ai dễ cầm tàn che cho (ca dao): Leisure only come frome hard work, It is no accident that someone holds a parasol for you
Từ điển Việt Anh - VNE.
khi không
by chance, by accident
Từ liên quan
- khi
- khi mà
- khi đó
- khi ấy
- khi cần
- khi dân
- khi khu
- khi mạn
- khi nào
- khi nãy
- khi nên
- khi thì
- khi thị
- khi trá
- khi khác
- khi lăng
- khi quân
- khi gợi ý
- khi không
- khi trước
- khi đến đó
- khi so sánh
- khi nghĩ đến
- khi cần thiết
- khi vừa đủ tuổi
- khi hoạt động tại
- khi thì ~ khi thì
- khi còn trứng nước
- khi tôi vừa 15 tuổi
- khi quốc hội tái nhóm
- khi hãm xe thì sáng lên
- khi được hỏi về bài báo
- khi điều không chắc chắn
- khi mệnh lệnh được ban ra
- khi nóng quá khi lạnh quá
- khi mọi việc đều được cân nhắc
- khi đọc anh ấy hay nhảy cóc một đoạn
- khi mà tình hình trở nên nghiêm trọng
- khi đặt vấn đề trong viễn tượng như vậy