khẩu trong Tiếng Anh là gì?

khẩu trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ khẩu sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • khẩu

    * dtừ

    mouth

    nhân khẩu number of inhabitants of any place

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • khẩu

    * noun

    mouth

    nhân khẩu: number of inhabitants of any place

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • khẩu

    (classifier for guns)