khẩu thiệt trong Tiếng Anh là gì?

khẩu thiệt trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ khẩu thiệt sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • khẩu thiệt

    oral, verbal; quarrel, argument, altercation

    có chuyện khẩu thiệt (với) start a quarrel (with), fall out (with)