khẩu lương trong Tiếng Anh là gì?
khẩu lương trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ khẩu lương sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
khẩu lương
rations
Từ liên quan
- khẩu
- khẩu bạ
- khẩu kỹ
- khẩu vị
- khẩu xú
- khẩu âm
- khẩu độ
- khẩu cái
- khẩu cấp
- khẩu cầm
- khẩu hao
- khẩu khí
- khẩu ngữ
- khẩu thí
- khẩu tài
- khẩu vấn
- khẩu đàm
- khẩu đầu
- khẩu đội
- khẩu ước
- khẩu biện
- khẩu chao
- khẩu cung
- khẩu giao
- khẩu hiệu
- khẩu hoạt
- khẩu hình
- khẩu kính
- khẩu lệnh
- khẩu ngạn
- khẩu pháo
- khẩu phân
- khẩu phần
- khẩu súng
- khẩu điệp
- khẩu chiếm
- khẩu chiến
- khẩu chứng
- khẩu khiếu
- khẩu lương
- khẩu quyết
- khẩu thiệt
- khẩu trang
- khẩu cái âm
- khẩu garăng
- khẩu thuyết
- khẩu truyền
- khẩu đội trưởng
- khẩu đội tác xạ
- khẩu phần dự trữ