khẩu phần trong Tiếng Anh là gì?

khẩu phần trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ khẩu phần sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • khẩu phần

    ration; helping; portion

    thẻ khẩu phần ration card

    giỏi lắm! tối nay mọi người sẽ được gấp đôi khẩu phần thịt! very good! everybody will get double rations of steaks tonight!

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • khẩu phần

    * noun

    ration

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • khẩu phần

    ration (of food, etc.)