khẩu phần trong Tiếng Anh là gì?
khẩu phần trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ khẩu phần sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
khẩu phần
ration; helping; portion
thẻ khẩu phần ration card
giỏi lắm! tối nay mọi người sẽ được gấp đôi khẩu phần thịt! very good! everybody will get double rations of steaks tonight!
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
khẩu phần
* noun
ration
Từ điển Việt Anh - VNE.
khẩu phần
ration (of food, etc.)
Từ liên quan
- khẩu
- khẩu bạ
- khẩu kỹ
- khẩu vị
- khẩu xú
- khẩu âm
- khẩu độ
- khẩu cái
- khẩu cấp
- khẩu cầm
- khẩu hao
- khẩu khí
- khẩu ngữ
- khẩu thí
- khẩu tài
- khẩu vấn
- khẩu đàm
- khẩu đầu
- khẩu đội
- khẩu ước
- khẩu biện
- khẩu chao
- khẩu cung
- khẩu giao
- khẩu hiệu
- khẩu hoạt
- khẩu hình
- khẩu kính
- khẩu lệnh
- khẩu ngạn
- khẩu pháo
- khẩu phân
- khẩu phần
- khẩu súng
- khẩu điệp
- khẩu chiếm
- khẩu chiến
- khẩu chứng
- khẩu khiếu
- khẩu lương
- khẩu quyết
- khẩu thiệt
- khẩu trang
- khẩu cái âm
- khẩu garăng
- khẩu thuyết
- khẩu truyền
- khẩu đội trưởng
- khẩu đội tác xạ
- khẩu phần dự trữ