khẩu đội trong Tiếng Anh là gì?

khẩu đội trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ khẩu đội sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • khẩu đội

    battery

    khẩu đội phòng không/diệt xe tăng antiaircraft/antitank battery

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • khẩu đội

    (Anti-aircraft) battery

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • khẩu đội

    (anti-aircraft) battery