khẩu khí trong Tiếng Anh là gì?

khẩu khí trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ khẩu khí sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • khẩu khí

    one's character (as shown by one's way of speaking)

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • khẩu khí

    (cũ) One's character (as shown by one's way of speaking)

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • khẩu khí

    one’s character (as shown by one’s way of speaking)