khóc trong Tiếng Anh là gì?

khóc trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ khóc sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • khóc

    to cry; to weep; to shed tears

    khóc sướt mướt to cry one's eyes out

    khóc vì vui sướng to cry/weep for joy

    xem khóc thương

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • khóc

    * verb

    to cry; to weep; to shed tears

    khóc sướt mướt: to cry one's eyes out

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • khóc

    to cry