khóc nhai nhải trong Tiếng Anh là gì?

khóc nhai nhải trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ khóc nhai nhải sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • khóc nhai nhải

    * nđtừ

    whine, pule; * phó từ pulingly

    * ttừ

    whining