khóc thương trong Tiếng Anh là gì?

khóc thương trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ khóc thương sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • khóc thương

    to grieve; to mourn; to weep; to bemoan

    bà ấy vẫn còn khóc thương con trai của mình she was still grieving for her son

    chết mà không được ai khóc thương to die unmourned