khóc nức nở trong Tiếng Anh là gì?

khóc nức nở trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ khóc nức nở sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • khóc nức nở

    sob

    cô ta bật khóc nức nở she burst into a convulsive sob

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • khóc nức nở

    to sob loudly