khóc than trong Tiếng Anh là gì?

khóc than trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ khóc than sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • khóc than

    lament, bewail

    khóc than số phận to bewail one's lot

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • khóc than

    Lament, Bewail

    Khóc than số phận: To bewail one's lot