khóc lóc trong Tiếng Anh là gì?

khóc lóc trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ khóc lóc sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • khóc lóc

    weep and moan for a long time

    khóc lóc suốt ngày vì thương đứa con bé mới chết to weep and moan the whole day for a young child who has just died

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • khóc lóc

    Weep and moan for a long time

    Khóc lóc suốt ngày vì thương đứa con bé mới chết: To weep and moan the whole day for a young child who has just died

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • khóc lóc

    to cry