khách trong Tiếng Anh là gì?

khách trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ khách sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • khách

    guest; visitor

    chủ và khách host and guest

    lạ ở chỗ bốn vị khách đều nói cùng một thứ tiếng astonishingly, the four guests spoke the same language

    passenger

    xe buýt dừng lại để đón khách the bus stopped to pick up passengers

    xem khách hàng

    cửa tiệm nhiều khách a well patronized shop

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • khách

    * noun

    guest; caller; vistor

    chủ và khách: host and guest customer; partron

    cửa tiệm nhiều khách: a well partronized shop

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • khách

    guest; customer, stranger