khách khí trong Tiếng Anh là gì?
khách khí trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ khách khí sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
khách khí
ceremonious
bà con họ hàng với nhau không nên tránh khí one should not be ceremonious between relatives, there should not be any ceremony between ralatives
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
khách khí
Ceremonious
Bà con họ hàng với nhau không nên tránh khí: One should not be ceremonious between relatives, there should not be any ceremony between ralatives
Từ liên quan
- khách
- khách lạ
- khách nợ
- khách dân
- khách khí
- khách lai
- khách mua
- khách mời
- khách ngụ
- khách quí
- khách quý
- khách sáo
- khách sạn
- khách thể
- khách trú
- khách trọ
- khách điạ
- khách địa
- khách hàng
- khách khứa
- khách quan
- khách quen
- khách quán
- khách tình
- khách điếm
- khách thỉnh
- khách viếng
- khách thương
- khách tri âm
- khách đi tàu
- khách bộ hành
- khách du lịch
- khách lữ hành
- khách mua dâm
- khách sạn nhỏ
- khách sử dụng
- khách ăn cưới
- khách giang hồ
- khách mua hàng
- khách vãng lai
- khách hàng quen
- khách làng chơi
- khách qua đường
- khách quá giang
- khách tham quan
- khách dự lễ cưới
- khách hành hương
- khách đi xe thuê
- khách sạn du lịch
- khách thập phương