khách khí trong Tiếng Anh là gì?

khách khí trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ khách khí sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • khách khí

    ceremonious

    bà con họ hàng với nhau không nên tránh khí one should not be ceremonious between relatives, there should not be any ceremony between ralatives

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • khách khí

    Ceremonious

    Bà con họ hàng với nhau không nên tránh khí: One should not be ceremonious between relatives, there should not be any ceremony between ralatives