khách khứa trong Tiếng Anh là gì?

khách khứa trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ khách khứa sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • khách khứa

    (nói chung) guests; visitors; company

    anh đang đợi khách khứa đấy ư? are you expecting visitors/company?

    nhà bọn tôi ít khi có khách khứa we seldom/rarely get visitors

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • khách khứa

    * noun

    guests and visitors

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • khách khứa

    guests and visitors