khách tham quan trong Tiếng Anh là gì?

khách tham quan trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ khách tham quan sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • khách tham quan

    visitor; sightseer

    ' mở cửa cho khách tham quan từ 8 giờ sáng ' 'open to visitors/to the public from eight am'