khách hàng trong Tiếng Anh là gì?

khách hàng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ khách hàng sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • khách hàng

    customer; patron, client

    (nói chung) custom; clientele; practice

    khách hàng trong tương lai future/prospective/potential customer

    ông thương gia này từng có nhiều khách hàng nước ngoài, nhưng nay đã mất hết khách tại sao vậy? this businessman once had a lot of foreign custom, but now has lost all his custom why?

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • khách hàng

    * noun

    customer; patron; client

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • khách hàng

    customer, consumer, client, patron