khách hàng trong Tiếng Anh là gì?
khách hàng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ khách hàng sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
khách hàng
customer; patron, client
(nói chung) custom; clientele; practice
khách hàng trong tương lai future/prospective/potential customer
ông thương gia này từng có nhiều khách hàng nước ngoài, nhưng nay đã mất hết khách tại sao vậy? this businessman once had a lot of foreign custom, but now has lost all his custom why?
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
khách hàng
* noun
customer; patron; client
Từ điển Việt Anh - VNE.
khách hàng
customer, consumer, client, patron
Từ liên quan
- khách
- khách lạ
- khách nợ
- khách dân
- khách khí
- khách lai
- khách mua
- khách mời
- khách ngụ
- khách quí
- khách quý
- khách sáo
- khách sạn
- khách thể
- khách trú
- khách trọ
- khách điạ
- khách địa
- khách hàng
- khách khứa
- khách quan
- khách quen
- khách quán
- khách tình
- khách điếm
- khách thỉnh
- khách viếng
- khách thương
- khách tri âm
- khách đi tàu
- khách bộ hành
- khách du lịch
- khách lữ hành
- khách mua dâm
- khách sạn nhỏ
- khách sử dụng
- khách ăn cưới
- khách giang hồ
- khách mua hàng
- khách vãng lai
- khách hàng quen
- khách làng chơi
- khách qua đường
- khách quá giang
- khách tham quan
- khách dự lễ cưới
- khách hành hương
- khách đi xe thuê
- khách sạn du lịch
- khách thập phương