khách du lịch trong Tiếng Anh là gì?
khách du lịch trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ khách du lịch sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
khách du lịch
traveller; tourist; sightseer
nhà hàng chuyên phục vụ khách du lịch tourist restaurant
Từ điển Việt Anh - VNE.
khách du lịch
tourist
Từ liên quan
- khách
- khách lạ
- khách nợ
- khách dân
- khách khí
- khách lai
- khách mua
- khách mời
- khách ngụ
- khách quí
- khách quý
- khách sáo
- khách sạn
- khách thể
- khách trú
- khách trọ
- khách điạ
- khách địa
- khách hàng
- khách khứa
- khách quan
- khách quen
- khách quán
- khách tình
- khách điếm
- khách thỉnh
- khách viếng
- khách thương
- khách tri âm
- khách đi tàu
- khách bộ hành
- khách du lịch
- khách lữ hành
- khách mua dâm
- khách sạn nhỏ
- khách sử dụng
- khách ăn cưới
- khách giang hồ
- khách mua hàng
- khách vãng lai
- khách hàng quen
- khách làng chơi
- khách qua đường
- khách quá giang
- khách tham quan
- khách dự lễ cưới
- khách hành hương
- khách đi xe thuê
- khách sạn du lịch
- khách thập phương