khác trong Tiếng Anh là gì?

khác trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ khác sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • khác

    alternative; another; other; different

    không còn cách nào khác cả there's no other way/no alternative

    tôi không thể làm gì khác hơn là vâng lời i had no alternative/choice but to obey

    otherwise

    chúng tôi phải mời tất cả mọi người, chúng tôi không thể làm gì khác hơn được we'll have to invite everyone, we can hardly do otherwise

    trừ phi có quy định khác unless otherwise stated

    unlike

    tôi bảo đảm nó khác các anh của nó i'm sure he's unlike his brothers

    else

    tôi bảo đảm không ai khác làm nổi việc đó i'm sure nobody else can do it

    tôi chẳng có chỗ nào khác để đi i haven't got anywhere else to go; i've got nowhere else to go

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • khác

    other; another; further; otherwise

    không có ai khác hơn cô ta: No other than she

    tôi không thể làm gì khác hơn là vâng lời: I could not do otherwise than obey

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • khác

    another, different; to differ from