khác trong Tiếng Anh là gì?
Từ điển Việt Anh
khác
alternative; another; other; different
không còn cách nào khác cả there's no other way/no alternative
tôi không thể làm gì khác hơn là vâng lời i had no alternative/choice but to obey
otherwise
chúng tôi phải mời tất cả mọi người, chúng tôi không thể làm gì khác hơn được we'll have to invite everyone, we can hardly do otherwise
trừ phi có quy định khác unless otherwise stated
unlike
tôi bảo đảm nó khác các anh của nó i'm sure he's unlike his brothers
else
tôi bảo đảm không ai khác làm nổi việc đó i'm sure nobody else can do it
tôi chẳng có chỗ nào khác để đi i haven't got anywhere else to go; i've got nowhere else to go
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
khác
other; another; further; otherwise
không có ai khác hơn cô ta: No other than she
tôi không thể làm gì khác hơn là vâng lời: I could not do otherwise than obey
Từ điển Việt Anh - VNE.
khác
another, different; to differ from
- khác
- khác gì
- khác lạ
- khác về
- khác xa
- khác cha
- khác chi
- khác gốc
- khác hẳn
- khác nào
- khác thể
- khác với
- khác vời
- khác đời
- khác biệt
- khác chất
- khác hình
- khác khác
- khác loài
- khác loại
- khác nhau
- khác vòng
- khác người
- khác trong
- khác thường
- khác hẳn nhau
- khác nhau lớn
- khác biệt nhau
- khác phát sinh
- khác nhau về màu
- khác biệt văn hóa
- khác nhau chút ít
- khác với lần trước
- khác nhau về quần áo
- khác nhau về bề ngoài
- khác nhau một trời một vực