khác thường trong Tiếng Anh là gì?
khác thường trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ khác thường sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
khác thường
extraordinary; unusual; uncommon; abnormal
con trai ông ấy là một cậu bé có nhiều khả năng khác thường his son is a child of uncommon abilities
ở phố này mà thấy xe cảnh sát là chuyện khác thường! it is unusual to see police cars in this street!
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
khác thường
* noun
especial; extraordinary
Từ điển Việt Anh - VNE.
khác thường
special, extraordinary, unusual
Từ liên quan
- khác
- khác gì
- khác lạ
- khác về
- khác xa
- khác cha
- khác chi
- khác gốc
- khác hẳn
- khác nào
- khác thể
- khác với
- khác vời
- khác đời
- khác biệt
- khác chất
- khác hình
- khác khác
- khác loài
- khác loại
- khác nhau
- khác vòng
- khác người
- khác trong
- khác thường
- khác hẳn nhau
- khác nhau lớn
- khác biệt nhau
- khác phát sinh
- khác nhau về màu
- khác biệt văn hóa
- khác nhau chút ít
- khác với lần trước
- khác nhau về quần áo
- khác nhau về bề ngoài
- khác nhau một trời một vực