khác thường trong Tiếng Anh là gì?

khác thường trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ khác thường sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • khác thường

    extraordinary; unusual; uncommon; abnormal

    con trai ông ấy là một cậu bé có nhiều khả năng khác thường his son is a child of uncommon abilities

    ở phố này mà thấy xe cảnh sát là chuyện khác thường! it is unusual to see police cars in this street!

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • khác thường

    * noun

    especial; extraordinary

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • khác thường

    special, extraordinary, unusual