khác hẳn trong Tiếng Anh là gì?

khác hẳn trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ khác hẳn sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • khác hẳn

    quite/altogether different

    sự thật lại khác hẳn the truth is quite otherwise; the truth is quite/altogether different

    đó lại là một việc khác hẳn that's another matter altogether; that's quite another matter/thing; that's quite a different matter

    quite different from...; quite unlike...

    hoàn cảnh của anh khác hẳn với tôi your situation is quite unlike mine

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • khác hẳn

    completely different