khác vời trong Tiếng Anh là gì?
khác vời trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ khác vời sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
khác vời
beyond compare
vân xem trang trọng khác vời (truyện kiều) in quiet grace vân was beyond description
Từ điển Việt Anh - VNE.
khác vời
beyond compare
Từ liên quan
- khác
- khác gì
- khác lạ
- khác về
- khác xa
- khác cha
- khác chi
- khác gốc
- khác hẳn
- khác nào
- khác thể
- khác với
- khác vời
- khác đời
- khác biệt
- khác chất
- khác hình
- khác khác
- khác loài
- khác loại
- khác nhau
- khác vòng
- khác người
- khác trong
- khác thường
- khác hẳn nhau
- khác nhau lớn
- khác biệt nhau
- khác phát sinh
- khác nhau về màu
- khác biệt văn hóa
- khác nhau chút ít
- khác với lần trước
- khác nhau về quần áo
- khác nhau về bề ngoài
- khác nhau một trời một vực