khác xa trong Tiếng Anh là gì?

khác xa trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ khác xa sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • khác xa

    xem khác hẳn

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • khác xa

    * adj

    quite; far different

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • khác xa

    quite different, very different