khác nhau trong Tiếng Anh là gì?
khác nhau trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ khác nhau sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
khác nhau
diverse; different; various
có nhiều ý kiến khác nhau về vấn đề này there are different opinions on this question
nhiệt độ ngày và đêm khác nhau rất nhiều there's a big difference between night-time and day-time temperatures
to diverge; to differ; to vary
có nhiều ý kiến khác nhau về vấn đề này opinions on this question vary
trình độ của các sinh viên khác nhau nhiều the students vary considerably in ability
Từ điển Việt Anh - VNE.
khác nhau
different (from each other)
Từ liên quan
- khác
- khác gì
- khác lạ
- khác về
- khác xa
- khác cha
- khác chi
- khác gốc
- khác hẳn
- khác nào
- khác thể
- khác với
- khác vời
- khác đời
- khác biệt
- khác chất
- khác hình
- khác khác
- khác loài
- khác loại
- khác nhau
- khác vòng
- khác người
- khác trong
- khác thường
- khác hẳn nhau
- khác nhau lớn
- khác biệt nhau
- khác phát sinh
- khác nhau về màu
- khác biệt văn hóa
- khác nhau chút ít
- khác với lần trước
- khác nhau về quần áo
- khác nhau về bề ngoài
- khác nhau một trời một vực