khác nhau trong Tiếng Anh là gì?

khác nhau trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ khác nhau sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • khác nhau

    diverse; different; various

    có nhiều ý kiến khác nhau về vấn đề này there are different opinions on this question

    nhiệt độ ngày và đêm khác nhau rất nhiều there's a big difference between night-time and day-time temperatures

    to diverge; to differ; to vary

    có nhiều ý kiến khác nhau về vấn đề này opinions on this question vary

    trình độ của các sinh viên khác nhau nhiều the students vary considerably in ability

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • khác nhau

    different (from each other)