kể trong Tiếng Anh là gì?
kể trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ kể sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
kể
to tell; to relate
kể vắn tắt to relate briefly/in a few words
lịch sử kể rằng có 30 000 chiến binh tham dự trận đó history records that 30,000 solddiers took part in that battl
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
kể
* verb
to tell; to relate
kể chuyện: tell a story
Từ điển Việt Anh - VNE.
kể
(1) to include; (2) to list, mention, declare, consider; to relate, tell (a story); (3) individual, person
Từ liên quan
- kể
- kể cả
- kể lể
- kể ra
- kể từ
- kể chi
- kể lại
- kể như
- kể tội
- kể tới
- kể vào
- kể đến
- kể bệnh
- kể công
- kể cướp
- kể tiếp
- kể trên
- kể số gì
- kể từ đó
- kể chuyện
- kể cả tôi
- kể truyện
- kể từ khi
- kể từ lúc
- kể từ nay
- kể từ năm
- kể từ sau
- kể từ đây
- kể ám sát
- kể cho hay
- kể tiếp đi
- kể từ ngay
- kể từ ngày
- kể chi tiết
- kể tường tận
- kể đi kể lại
- kể cả bề trên
- kể hết vân vi
- kể lại chuyện
- kể từ lúc nhỏ
- kể lể dông dài
- kể truyện chơi
- kể hết đầu đuôi
- kể lại bằng thơ
- kể lại chi tiết
- kể hết nguồn cơn
- kể đến cuối cùng
- kể hết ngành ngọn
- kể lể huyên thiên
- kể từ tối hôm qua