kể ra trong Tiếng Anh là gì?
kể ra trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ kể ra sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
kể ra
in reality, in fact, to be fair
kể ra nó cũng tốt to be fair, he's a kind man
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
kể ra
In reality, in fact, to be fair
Kể ra nó cũng tốt: To be fair, he's a kind man
Từ điển Việt Anh - VNE.
kể ra
actually, well
Từ liên quan
- kể
- kể cả
- kể lể
- kể ra
- kể từ
- kể chi
- kể lại
- kể như
- kể tội
- kể tới
- kể vào
- kể đến
- kể bệnh
- kể công
- kể cướp
- kể tiếp
- kể trên
- kể số gì
- kể từ đó
- kể chuyện
- kể cả tôi
- kể truyện
- kể từ khi
- kể từ lúc
- kể từ nay
- kể từ năm
- kể từ sau
- kể từ đây
- kể ám sát
- kể cho hay
- kể tiếp đi
- kể từ ngay
- kể từ ngày
- kể chi tiết
- kể tường tận
- kể đi kể lại
- kể cả bề trên
- kể hết vân vi
- kể lại chuyện
- kể từ lúc nhỏ
- kể lể dông dài
- kể truyện chơi
- kể hết đầu đuôi
- kể lại bằng thơ
- kể lại chi tiết
- kể hết nguồn cơn
- kể đến cuối cùng
- kể hết ngành ngọn
- kể lể huyên thiên
- kể từ tối hôm qua