kể ra trong Tiếng Anh là gì?

kể ra trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ kể ra sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • kể ra

    in reality, in fact, to be fair

    kể ra nó cũng tốt to be fair, he's a kind man

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • kể ra

    In reality, in fact, to be fair

    Kể ra nó cũng tốt: To be fair, he's a kind man

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • kể ra

    actually, well