kể từ trong Tiếng Anh là gì?
kể từ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ kể từ sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
kể từ
as from...
kể từ thứ hai tới, các anh làm việc tám tiếng mỗi ngày as from next monday onwards/as from next monday, you will work an eight-hour day
kể từ hôm đó from that day on/onwards
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
kể từ
As from
Kể từ thứ hai sau: As from next monday
Từ điển Việt Anh - VNE.
kể từ
since, from
Từ liên quan
- kể
- kể cả
- kể lể
- kể ra
- kể từ
- kể chi
- kể lại
- kể như
- kể tội
- kể tới
- kể vào
- kể đến
- kể bệnh
- kể công
- kể cướp
- kể tiếp
- kể trên
- kể số gì
- kể từ đó
- kể chuyện
- kể cả tôi
- kể truyện
- kể từ khi
- kể từ lúc
- kể từ nay
- kể từ năm
- kể từ sau
- kể từ đây
- kể ám sát
- kể cho hay
- kể tiếp đi
- kể từ ngay
- kể từ ngày
- kể chi tiết
- kể tường tận
- kể đi kể lại
- kể cả bề trên
- kể hết vân vi
- kể lại chuyện
- kể từ lúc nhỏ
- kể lể dông dài
- kể truyện chơi
- kể hết đầu đuôi
- kể lại bằng thơ
- kể lại chi tiết
- kể hết nguồn cơn
- kể đến cuối cùng
- kể hết ngành ngọn
- kể lể huyên thiên
- kể từ tối hôm qua