kể chi trong Tiếng Anh là gì?
kể chi trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ kể chi sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
kể chi
to take no notice of...; to have no regard for...
tụi nó kể chi đến đạo lý they take no notice of morality
nó thì còn kể chi đến ai that chap has no regard for anybody
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
kể chi
Take no notice of, have no regard for
Tụi nó kể chi đến đạo lý: They take no notice of morality
Nó thì còn kể chi đến ai: That chap has no regrad for anybody
Từ liên quan
- kể
- kể cả
- kể lể
- kể ra
- kể từ
- kể chi
- kể lại
- kể như
- kể tội
- kể tới
- kể vào
- kể đến
- kể bệnh
- kể công
- kể cướp
- kể tiếp
- kể trên
- kể số gì
- kể từ đó
- kể chuyện
- kể cả tôi
- kể truyện
- kể từ khi
- kể từ lúc
- kể từ nay
- kể từ năm
- kể từ sau
- kể từ đây
- kể ám sát
- kể cho hay
- kể tiếp đi
- kể từ ngay
- kể từ ngày
- kể chi tiết
- kể tường tận
- kể đi kể lại
- kể cả bề trên
- kể hết vân vi
- kể lại chuyện
- kể từ lúc nhỏ
- kể lể dông dài
- kể truyện chơi
- kể hết đầu đuôi
- kể lại bằng thơ
- kể lại chi tiết
- kể hết nguồn cơn
- kể đến cuối cùng
- kể hết ngành ngọn
- kể lể huyên thiên
- kể từ tối hôm qua