kể chi trong Tiếng Anh là gì?

kể chi trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ kể chi sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • kể chi

    to take no notice of...; to have no regard for...

    tụi nó kể chi đến đạo lý they take no notice of morality

    nó thì còn kể chi đến ai that chap has no regard for anybody

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • kể chi

    Take no notice of, have no regard for

    Tụi nó kể chi đến đạo lý: They take no notice of morality

    Nó thì còn kể chi đến ai: That chap has no regrad for anybody