kể như trong Tiếng Anh là gì?

kể như trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ kể như sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • kể như

    reputedly/supposedly...

    coi như bà ấy là bác sĩ tim mạch giỏi nhất vùng này she is reputedly the best heart specialist of this region

    tôi không thích cái gã mà người ta coi như cha nó i don't like his putative/reputed father

    to count as...

    trên 14 tuổi coi như người lớn anyone over 14 counts as an adult

    trợ cấp thất nghiệp coi như thu nhập chịu thuế unemployment benefit counts as taxable income

    xem coi như

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • kể như

    to consider, regard, view (something as something)