kể như trong Tiếng Anh là gì?
kể như trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ kể như sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
kể như
reputedly/supposedly...
coi như bà ấy là bác sĩ tim mạch giỏi nhất vùng này she is reputedly the best heart specialist of this region
tôi không thích cái gã mà người ta coi như cha nó i don't like his putative/reputed father
to count as...
trên 14 tuổi coi như người lớn anyone over 14 counts as an adult
trợ cấp thất nghiệp coi như thu nhập chịu thuế unemployment benefit counts as taxable income
xem coi như
Từ điển Việt Anh - VNE.
kể như
to consider, regard, view (something as something)
Từ liên quan
- kể
- kể cả
- kể lể
- kể ra
- kể từ
- kể chi
- kể lại
- kể như
- kể tội
- kể tới
- kể vào
- kể đến
- kể bệnh
- kể công
- kể cướp
- kể tiếp
- kể trên
- kể số gì
- kể từ đó
- kể chuyện
- kể cả tôi
- kể truyện
- kể từ khi
- kể từ lúc
- kể từ nay
- kể từ năm
- kể từ sau
- kể từ đây
- kể ám sát
- kể cho hay
- kể tiếp đi
- kể từ ngay
- kể từ ngày
- kể chi tiết
- kể tường tận
- kể đi kể lại
- kể cả bề trên
- kể hết vân vi
- kể lại chuyện
- kể từ lúc nhỏ
- kể lể dông dài
- kể truyện chơi
- kể hết đầu đuôi
- kể lại bằng thơ
- kể lại chi tiết
- kể hết nguồn cơn
- kể đến cuối cùng
- kể hết ngành ngọn
- kể lể huyên thiên
- kể từ tối hôm qua