kể lể trong Tiếng Anh là gì?

kể lể trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ kể lể sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • kể lể

    to spin a long yarn; to tell a shaggy-dog story

    bà cụ kể lể về công việc của cháu chắt the old lady spun a long yarn about her descendant's jobs

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • kể lể

    Spin a long yarn, tell in a lengthy way, tell a shaggy-dog story (mỹ)

    Bà cụ kể lễ về công việc của cháu chắt: The old lady spun a long yarn about her descendant's jobs

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • kể lể

    to tell stories, spin a yarn