kể lể trong Tiếng Anh là gì?
kể lể trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ kể lể sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
kể lể
to spin a long yarn; to tell a shaggy-dog story
bà cụ kể lể về công việc của cháu chắt the old lady spun a long yarn about her descendant's jobs
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
kể lể
Spin a long yarn, tell in a lengthy way, tell a shaggy-dog story (mỹ)
Bà cụ kể lễ về công việc của cháu chắt: The old lady spun a long yarn about her descendant's jobs
Từ điển Việt Anh - VNE.
kể lể
to tell stories, spin a yarn
Từ liên quan
- kể
- kể cả
- kể lể
- kể ra
- kể từ
- kể chi
- kể lại
- kể như
- kể tội
- kể tới
- kể vào
- kể đến
- kể bệnh
- kể công
- kể cướp
- kể tiếp
- kể trên
- kể số gì
- kể từ đó
- kể chuyện
- kể cả tôi
- kể truyện
- kể từ khi
- kể từ lúc
- kể từ nay
- kể từ năm
- kể từ sau
- kể từ đây
- kể ám sát
- kể cho hay
- kể tiếp đi
- kể từ ngay
- kể từ ngày
- kể chi tiết
- kể tường tận
- kể đi kể lại
- kể cả bề trên
- kể hết vân vi
- kể lại chuyện
- kể từ lúc nhỏ
- kể lể dông dài
- kể truyện chơi
- kể hết đầu đuôi
- kể lại bằng thơ
- kể lại chi tiết
- kể hết nguồn cơn
- kể đến cuối cùng
- kể hết ngành ngọn
- kể lể huyên thiên
- kể từ tối hôm qua