hoàng trong Tiếng Anh là gì?
hoàng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ hoàng sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
hoàng
* dtừ
female phoenix; king; emperor; prince (nói tắt)
sống như ông hoàng to live a prince's life, to live in princely style
* ttừ
yellow
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
hoàng
* noun
female phoenix king; emperor, prince (nói tắt)
Sống như ông hoàng: To live a prince's life, to live in princely style
* adj
yellow
Từ điển Việt Anh - VNE.
hoàng
king, emperor; yellow
Từ liên quan
- hoàng
- hoàng bì
- hoàng du
- hoàng kỳ
- hoàng nữ
- hoàng tử
- hoàng xà
- hoàng ân
- hoàng đế
- hoàng anh
- hoàng bào
- hoàng cúc
- hoàng cực
- hoàng gia
- hoàng hoa
- hoàng hoạ
- hoàng hôn
- hoàng hậu
- hoàng kim
- hoàng lan
- hoàng lạp
- hoàng mai
- hoàng thổ
- hoàng tôn
- hoàng tộc
- hoàng yến
- hoàng đạo
- hoàng đản
- hoàng cung
- hoàng giáp
- hoàng hiệu
- hoàng hoặc
- hoàng khảo
- hoàng liên
- hoàng long
- hoàng ngọc
- hoàng oanh
- hoàng phái
- hoàng thân
- hoàng thất
- hoàng tinh
- hoàng tước
- hoàng tịch
- hoàng điểu
- hoàng điện
- hoàng đằng
- hoàng chủng
- hoàng dương
- hoàng khiển
- hoàng lương