hoàng đản trong Tiếng Anh là gì?

hoàng đản trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ hoàng đản sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • hoàng đản

    xem bệnh vàng da

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • hoàng đản

    (từ cũ; nghĩa cũ) Jaundice, the yellows

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • hoàng đản

    jaundice, the yellows