hoàng giáp trong Tiếng Anh là gì?

hoàng giáp trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ hoàng giáp sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • hoàng giáp

    second-rank doctor (in court feudal competition - examination)

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • hoàng giáp

    Second-rank doctor (in court feudal competition - examination)