hoàng tộc trong Tiếng Anh là gì?

hoàng tộc trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ hoàng tộc sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • hoàng tộc

    royal family; imperial family; royalty

    ông ta có thuộc trong hoàng tộc hay không? is he a member of the royal family?; is he royalty?

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • hoàng tộc

    * noun

    royal blood

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • hoàng tộc

    imperial, royal