hoàng gia trong Tiếng Anh là gì?

hoàng gia trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ hoàng gia sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • hoàng gia

    royal family; royalty

    những nguồn tin thân cận hoàng gia sources close to the royal family

    royal

    cảnh sát/hải quân hoàng gia royal police/navy

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • hoàng gia

    * noun

    royal family

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • hoàng gia

    royal family, imperial family