hoàng thất trong Tiếng Anh là gì?

hoàng thất trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ hoàng thất sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • hoàng thất

    royal blood

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • hoàng thất

    Royal blood

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • hoàng thất

    royal blood