hồ trong Tiếng Anh là gì?

hồ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ hồ sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • hồ

    lake

    hồ lạnh quá nên bơi không được the lake was too cold to swim in

    glue; paste

    lọ hồ a bottle of paste

    to glue; to starch

    hồ quần áo to glue linen

    mortar

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • hồ

    * noun

    lake paste

    lọ hồ: a bottle of paste

    * verb

    to glue; to starch

    hồ quần áo: to glue linen

    * noun

    mortar

    thợ hồ: mason

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • hồ

    lake, lacus (lunar lake)