hồ chí minh trong Tiếng Anh là gì?
hồ chí minh trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ hồ chí minh sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
hồ chí minh
legendary leader of the vietnamese communists in the north, he is virtually unknown to people in the south. note: due the conflicting information between the two side, oversea and vietnam, we decide to postpone this entry
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
Hồ Chí Minh
Legendary leader of the Vietnamese communists in the North, he is virtually unknown to people in the South. Note: Due the conflicting information between the two side, oversea and Vietnam, we decide to postpone this entry
Từ liên quan
- hồ
- hồ ao
- hồ cá
- hồ dễ
- hồ ly
- hồ lì
- hồ lô
- hồ lơ
- hồ sơ
- hồ xú
- hồ đồ
- hồ bao
- hồ bơi
- hồ bột
- hồ cầm
- hồ dán
- hồ hải
- hồ hởi
- hồ lụa
- hồ như
- hồ nhỏ
- hồ sen
- hồ thỉ
- hồ tắm
- hồ vải
- hồ chứa
- hồ cứng
- hồ hành
- hồ khẩu
- hồ loạn
- hồ muối
- hồ nghi
- hồ nước
- hồ thuỷ
- hồ thủy
- hồ tinh
- hồ tiêu
- hồ điệp
- hồ quang
- hồ thuyết
- hồ ly tinh
- hồ nuôi cá
- hồ quần áo
- hồ xi măng
- hồ chí minh
- hồ nước mặn
- hồ yên giấc
- hồ bơi riêng
- hồ chứa nước
- hồ nhỏ ở núi