hồ hải trong Tiếng Anh là gì?

hồ hải trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ hồ hải sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • hồ hải

    going through lakes and seas; high-flying (nói về chí khí người con trai theo quan niệm phong kiến)

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • hồ hải

    Going through lakes and seas; high-flying (nói về chí khí người

    con trai theo quan niệm phong kiến)

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • hồ hải

    going through lakes and seas, high-flying