hồ khẩu trong Tiếng Anh là gì?

hồ khẩu trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ hồ khẩu sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • hồ khẩu

    earn one's living, feed one's own mouth

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • hồ khẩu

    Earn one's living, feed one's own mouth

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • hồ khẩu

    earn one’s living, feed one’s own mouth