hồ cầm trong Tiếng Anh là gì?
hồ cầm trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ hồ cầm sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
hồ cầm
hu violin (musical instrument of the hu nationality in china)
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
hồ cầm
Hu violin (musical instrument of the Hu nationality in China)
Từ liên quan
- hồ
- hồ ao
- hồ cá
- hồ dễ
- hồ ly
- hồ lì
- hồ lô
- hồ lơ
- hồ sơ
- hồ xú
- hồ đồ
- hồ bao
- hồ bơi
- hồ bột
- hồ cầm
- hồ dán
- hồ hải
- hồ hởi
- hồ lụa
- hồ như
- hồ nhỏ
- hồ sen
- hồ thỉ
- hồ tắm
- hồ vải
- hồ chứa
- hồ cứng
- hồ hành
- hồ khẩu
- hồ loạn
- hồ muối
- hồ nghi
- hồ nước
- hồ thuỷ
- hồ thủy
- hồ tinh
- hồ tiêu
- hồ điệp
- hồ quang
- hồ thuyết
- hồ ly tinh
- hồ nuôi cá
- hồ quần áo
- hồ xi măng
- hồ chí minh
- hồ nước mặn
- hồ yên giấc
- hồ bơi riêng
- hồ chứa nước
- hồ nhỏ ở núi