hồ sơ trong Tiếng Anh là gì?

hồ sơ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ hồ sơ sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • hồ sơ

    document; file; record

    hồ sơ (về) một vụ án hình sự documents relating to a criminal case

    chúng tôi đã đưa lý lịch của anh vào hồ sơ we have placed your cv on file/in our files

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • hồ sơ

    * noun

    file; record

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • hồ sơ

    document, file, record